RHINO-SYS là hệ thống 4 trong 1 tích hợp đo kháng trở mũi (rhinomanometry), đo cắt lớp âm mũi (acoustic rhinometry), theo dõi dài hạn (long-term rhinometry) và test kích ứng dị ứng (nasal provocation test), giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân tắc nghẽn mũi (phù nề niêm mạc, biến dạng cấu trúc, rối loạn chu kỳ mũi).
Sự kết hợp giữa đo sức cản mũi và đo hình thái âm học mũi không chỉ khách quan hóa mức độ tắc nghẽn mũi, mà còn phân biệt nguyên nhân của nó (hẹp do sưng nề hoặc biến dạng xương, xẹp lỗ mũi khi hít vào bất thường, hoặc dòng khí rối bệnh lý).
Trong những trường hợp đặc biệt, đo mũi dài hạn trong 24 giờ cho phép đánh giá tình trạng hô hấp mũi của bệnh nhân trong điều kiện sinh hoạt hằng ngày.
Kiểm tra kích thích mũi cung cấp thông tin về sự thay đổi lưu lượng hô hấp mũi do sưng niêm mạc như một phản ứng dị ứng sau khi tiếp xúc với dị nguyên.
Nhờ ý nghĩa chẩn đoán được cải thiện so với phương pháp đo áp lực mũi truyền thống, RHINO-SYS cho phép lập kế hoạch phẫu thuật hợp lý đối với các rối loạn hô hấp mũi, cũng như kiểm soát chất lượng sau phẫu thuật một cách khách quan, đồng thời xem xét cả tiền sử bệnh và các phát hiện lâm sàng của bệnh nhân.
1. Rhinomanometry & Rhinoresistometry
- Nguyên lý: Đo lưu lượng khí và áp suất qua mask thở, sử dụng cảm biến vi áp suất độ nhạy cao.
- Ưu điểm:
+ Phân biệt nguyên nhân tắc nghẽn: Co thắt mũi, sụp van mũi khi hít vào, rối loạn dòng khí.
+ Vệ sinh tối ưu: Mask dùng 1 lần và bộ lọc kháng khuẩn 99.999% (kể cả SARS-CoV-2).
2. Acoustic Rhinometry
Công nghệ: Phân tích sóng âm phản xạ để dựng hình ảnh 2D cấu trúc khoang mũi, xác định vị trí hẹp.
Ứng dụng: Đánh giá hiệu quả phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn, cuốn mũi.
3. Long-Term Rhinometry (RHINO-MOVE)
Theo dõi 24 giờ: Ghi nhận chu kỳ thở mũi, nhịp tim trong điều kiện sinh hoạt thực tế.
4. Nasal Provocation Test
Chẩn đoán dị ứng: Đo phản ứng phù nề niêm mạc sau tiếp xúc allergen, hỗ trợ phần mềm chấm điểm triệu chứng tự động.
Thông Số Kỹ Thuật
Mục | Chi tiết |
---|---|
Điện áp nguồn | 100-240 V ~, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 15 VA |
Kích thước thiết bị | 70 x 370 x 200 mm (Cao x Rộng x Sâu) |
Trọng lượng | 4 kg |
Phương pháp đo | Đo trở kháng mũi (Rhinomanometry, Rhinoresistometry), lưu lượng thể tích mũi và áp suất xuyên mũi, phế dung kế, đầu đo Fleisch |
Đầu đo | Được làm nóng, bù nhiệt độ |
Cảm biến | Tự động phát hiện lưu lượng và áp suất |
Theo dõi dài hạn | Thể tích hô hấp mũi theo phút, lưu lượng từng bên, nhịp thở, nhịp tim |
Đo âm mũi | Đo phản xạ, lọc/đánh giá kỹ thuật số, xung băng thông rộng |
Ống âm học | Tay cầm thiết kế công thái học, cách âm |
Phân loại | Chi tiết |
---|---|
Cấp bảo vệ điện | Loại I |
Chỉ số IP | IPX0 |
Loại thiết bị y tế | IIa |
Bộ phận áp dụng | Loại BF |
Giao diện | Cách ly điện theo tiêu chuẩn EN 60601-1 |
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ môi trường: +10°C đến +40°C, Độ ẩm tương đối: 20% đến 80%, Áp suất không khí: 700 hPa đến 1060 hPa |
Chứng nhận CE | Tuân thủ Chỉ thị 93/42/EEC |